Thứ | Tiết | 11C1 | 11C2 | 11C3 | 11C4 |
2 | 1 | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Sinh học-Linh.SV | Ngữ văn-Tân.V | Lịch Sử-Lập. LS |
2 | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Hóa học-Thơ.H | Hóa học-Phượng.H | Tin học-Thật.Ti | |
3 | Địa Lí-Tâm.Đ | Vật lí-Nhựt.VL | Tin học-Thật.Ti | Sinh học-Linh.SV | |
4 | Tin học-Thật.Ti | GDCD-Minh.GD | Công nghệ-Hồng.KC | Địa Lí-Tâm.Đ | |
5 | Chào cờ-Minh.GD | Chào cờ-Linh.SV | Chào cờ-Thật.Ti | Chào cờ-Hạnh.H | |
3 | 1 | Sinh học-Linh.SV | Ngữ văn-Thoa.V | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Ngoại ngữ-Cẩm.AV |
2 | Toán-Công.T | Ngữ văn-Thoa.V | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | |
3 | Toán-Công.T | Tin học-Thật.Ti | Sinh học-Linh.SV | Ngữ văn-Giang.V | |
4 | Hóa học-Nam.H | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Tin học-Thật.Ti | Toán-Thịnh.T | |
5 | Ngữ văn-Thoa.V | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Hóa học-Phượng.H | Toán-Thịnh.T | |
4 | 1 | Toán-Công.T | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Toán-Hương.T | Toán-Thịnh.T |
2 | Toán-Công.T | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Toán-Hương.T | Toán-Thịnh.T | |
3 | Hóa học-Nam.H | Hóa học-Thơ.H | Hóa học-Phượng.H | Vật lí-Thọ.VL | |
4 | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Toán-Công.T | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Công nghệ-Hồng.KC | |
5 | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Toán-Công.T | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Hóa học-Hạnh.H | |
5 | 1 | Công nghệ-Hằng.KC | Lịch Sử-Lập. LS | Toán-Hương.T | Tin học-Thật.Ti |
2 | Vật lí-Nhựt.VL | Tin học-Thật.Ti | Toán-Hương.T | Vật lí-Thọ.VL | |
3 | Tin học-Thật.Ti | Vật lí-Nhựt.VL | Vật lí-Thọ.VL | GDCD-Cầm.GD | |
4 | |||||
5 | |||||
6 | 1 | Hóa học-Nam.H | Hóa học-Thơ.H | Công nghệ-Hồng.KC | Vật lí-Thọ.VL |
2 | Ngữ văn-Thoa.V | Công nghệ-Hồng.KC | Vật lí-Thọ.VL | Ngữ văn-Giang.V | |
3 | Ngữ văn-Thoa.V | Vật lí-Nhựt.VL | Địa Lí-Tâm.Đ | Ngữ văn-Giang.V | |
4 | Vật lí-Nhựt.VL | Địa Lí-Tâm.Đ | Sinh học-Linh.SV | Công nghệ-Hồng.KC | |
5 | Công nghệ-Hằng.KC | Ngữ văn-Thoa.V | GDCD-Cầm.GD | Hóa học-Hạnh.H | |
7 | 1 | Sinh học-Linh.SV | Toán-Công.T | Ngữ văn-Tân.V | Ngoại ngữ-Cẩm.AV |
2 | Lịch Sử-Lập. LS | Toán-Công.T | Ngữ văn-Tân.V | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | |
3 | Vật lí-Nhựt.VL | Sinh học-Linh.SV | Vật lí-Thọ.VL | Hóa học-Hạnh.H | |
4 | GDCD-Minh.GD | Công nghệ-Hồng.KC | Lịch Sử-Lập. LS | Sinh học-Linh.SV | |
5 | SHL-Minh.GD | SHL-Linh.SV | SHL-Thật.Ti | SHL-Hạnh.H |
Thứ | Tiết | 11C5 | 11C6 | 11C7 | 11C8 |
2 | 1 | Toán-Hồng.T | Tin học-Loan.Ti | Hóa học-Toàn.H | Vật lí-Nhựt.VL |
2 | Toán-Hồng.T | Hóa học-Toàn.H | Ngữ văn-Tân.V | Toán-Cường.T | |
3 | Hóa học-Phượng.H | Lịch Sử-Lập. LS | Ngữ văn-Tân.V | Toán-Cường.T | |
4 | Sinh học-Liên.SV | SHL-Toàn.H | Tin học-Loan.Ti | Hóa học-Hạnh.H | |
5 | Chào cờ-Hồng.KC | Chào cờ-Toàn.H | Chào cờ-Liên.SV | Chào cờ-Cường.T | |
3 | 1 | Toán-Hồng.T | Toán-Thống.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Tin học-Loan.Ti |
2 | Toán-Hồng.T | Toán-Thống.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Công nghệ-Hằng.KC | |
3 | Hóa học-Phượng.H | Tin học-Loan.Ti | Hóa học-Toàn.H | Ngữ văn-Thoa.V | |
4 | Địa Lí-Tâm.Đ | Hóa học-Toàn.H | Toán-Phong.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV | |
5 | Tin học-Thật.Ti | Ngữ văn-Tân.V | Toán-Phong.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV | |
4 | 1 | Hóa học-Phượng.H | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Toán-Phong.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV |
2 | Công nghệ-Hồng.KC | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Toán-Phong.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV | |
3 | Vật lí-Thoa.VL | Hóa học-Toàn.H | GDCD-Cầm.GD | Hóa học-Hạnh.H | |
4 | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Vật lí-Thoa.VL | Hóa học-Toàn.H | Tin học-Loan.Ti | |
5 | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Sinh học-Liên.SV | Vật lí-Thoa.VL | GDCD-Cầm.GD | |
5 | 1 | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Toán-Thống.T | Vật lí-Thoa.VL | Vật lí-Nhựt.VL |
2 | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Toán-Thống.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Ngữ văn-Thoa.V | |
3 | Ngữ văn-Giang.V | Vật lí-Thoa.VL | Ngoại ngữ-Thảo.AV | Ngữ văn-Thoa.V | |
4 | |||||
5 | |||||
6 | 1 | Lịch Sử-Lập. LS | GDCD-Cầm.GD | Ngữ văn-Tân.V | Công nghệ-Hằng.KC |
2 | Sinh học-Liên.SV | Địa Lí-Tâm.Đ | Lịch Sử-Lập. LS | Lịch Sử-Hận. LS | |
3 | Công nghệ-Hồng.KC | Công nghệ-Hằng.KC | Địa Lí-Hải.Đ | Sinh học-Liên.SV | |
4 | GDCD-Cầm.GD | Ngữ văn-Tân.V | Công nghệ-Hằng.KC | Hóa học-Hạnh.H | |
5 | Vật lí-Thoa.VL | Ngữ văn-Tân.V | Sinh học-Liên.SV | Địa Lí-Hải.Đ | |
7 | 1 | Ngữ văn-Giang.V | Công nghệ-Hằng.KC | Vật lí-Thoa.VL | Sinh học-Liên.SV |
2 | Ngữ văn-Giang.V | Sinh học-Liên.SV | Công nghệ-Hằng.KC | Toán-Cường.T | |
3 | Vật lí-Thoa.VL | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Sinh học-Liên.SV | Toán-Cường.T | |
4 | Tin học-Thật.Ti | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Tin học-Loan.Ti | Vật lí-Nhựt.VL | |
5 | SHL-Hồng.KC | Vật lí-Thoa.VL | SHL-Liên.SV | SHL-Cường.T |
Thứ | Tiết | 11T1 | 11T2 | 11T3 | 11T4 |
2 | 1 | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Ngữ văn-Thoa.V | Tin học-Thật.Ti | Hóa học-Thơ.H |
2 | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Ngữ văn-Thoa.V | Vật lí-Nhựt.VL | Lịch Sử-Lập. LS | |
3 | Hóa học-Toàn.H | Tin học-Loan.Ti | Công nghệ-Hồng.KC | Ngoại ngữ-Thảo.AV | |
4 | Sinh học-Linh.SV | Ngoại ngữ-Hương.AV | Lịch Sử-Lập. LS | Ngoại ngữ-Thảo.AV | |
5 | Chào cờ-Loan.Ti | Chào cờ-Hương.AV | Chào cờ-Nhựt.VL | Chào cờ-Lập. LS | |
3 | 1 | Toán-Phong.T | Công nghệ-Hằng.KC | Ngữ văn-Giang.V | Tin học-Thật.Ti |
2 | Toán-Phong.T | Địa Lí-Tâm.Đ | Ngữ văn-Giang.V | Ngữ văn-Tân.V | |
3 | Địa Lí-Tâm.Đ | Hóa học-Nam.H | Toán-Thịnh.T | Ngữ văn-Tân.V | |
4 | Ngữ văn-Giang.V | Toán-Phương.T | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Toán-Thống.T | |
5 | Hóa học-Toàn.H | Toán-Phương.T | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Toán-Thống.T | |
4 | 1 | Hóa học-Toàn.H | Vật lí-Thọ.VL | Công nghệ-Hồng.KC | Hóa học-Thơ.H |
2 | Vật lí-Thọ.VL | Hóa học-Nam.H | Hóa học-Hạnh.H | Vật lí-Thoa.VL | |
3 | Ngoại ngữ-Hiền.AV | Tin học-Loan.Ti | Sinh học-Liên.SV | Công nghệ-Hồng.KC | |
4 | Toán-Phong.T | Toán-Phương.T | Toán-Thịnh.T | Toán-Thống.T | |
5 | Tin học-Loan.Ti | Toán-Phương.T | Toán-Thịnh.T | Toán-Thống.T | |
5 | 1 | Ngữ văn-Giang.V | Vật lí-Thọ.VL | Toán-Thịnh.T | Ngoại ngữ-Thảo.AV |
2 | Ngữ văn-Giang.V | Công nghệ-Hằng.KC | Toán-Thịnh.T | GDCD-Cầm.GD | |
3 | Công nghệ-Hằng.KC | Lịch Sử-Lập. LS | Ngoại ngữ-Cẩm.AV | Toán-Thống.T | |
4 | |||||
5 | |||||
6 | 1 | Sinh học-Linh.SV | Ngữ văn-Thoa.V | Ngữ văn-Giang.V | Sinh học-Liên.SV |
2 | Công nghệ-Hằng.KC | Hóa học-Nam.H | GDCD-Cầm.GD | Hóa học-Thơ.H | |
3 | Lịch Sử-Hận. LS | Sinh học-Linh.SV | Hóa học-Hạnh.H | Ngữ văn-Tân.V | |
4 | Vật lí-Thọ.VL | GDCD-Minh.GD | Sinh học-Liên.SV | Vật lí-Thoa.VL | |
5 | GDCD-Minh.GD | Vật lí-Thọ.VL | Vật lí-Nhựt.VL | Công nghệ-Hồng.KC | |
7 | 1 | Toán-Phong.T | Toán-Phương.T | Vật lí-Nhựt.VL | Tin học-Thật.Ti |
2 | Toán-Phong.T | Sinh học-Linh.SV | Địa Lí-Hải.Đ | Vật lí-Thoa.VL | |
3 | Tin học-Loan.Ti | Ngoại ngữ-Hương.AV | Tin học-Thật.Ti | Địa Lí-Hải.Đ | |
4 | Vật lí-Thọ.VL | Ngoại ngữ-Hương.AV | Hóa học-Hạnh.H | Sinh học-Liên.SV | |
5 | SHL-Loan.Ti | SHL-Hương.AV | SHL-Nhựt.VL | SHL-Lập. LS |
Tin cùng chuyên mục