Chào mừng bạn đến với website THPT Cần Giuộc

Thời khóa biểu Sáng 12

------
Thứ Tiết 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6 12C7 12C8 12C9 12T1 12T2 12T3 12T4
2 1 Chào cờ-Hồng.V Chào cờ-Cường.Đ Chào cờ-Liên.V Chào cờ-Hằng.AV Chào cờ-Tuyết.Av Chào cờ-Thi.SV Chào cờ-Tâm.VL Chào cờ-Hương.V Chào cờ-Phượng.H Chào cờ-Thơ.H Chào cờ-Hải.Đ Chào cờ-Hận. LS Chào cờ-Hương.H
2 Địa Lí-Hải.Đ Hóa học-Hạnh.H Địa Lí-Cường.Đ Ngoại ngữ-Hằng.AV Toán-Thuận.T Hóa học-Hương.H Ngoại ngữ-Linh.AV Vật lí-Hiếu.VL SHL-Phượng.H Hóa học-Thơ.H Ngữ văn-Liên.V Toán-Thành.T Địa Lí-Thư.Đ
3 Ngữ văn-Hồng.V Sinh học-Thi.SV Hóa học-Hạnh.H Ngoại ngữ-Hằng.AV Toán-Thuận.T Địa Lí-Thư.Đ Ngoại ngữ-Linh.AV Hóa học-Phượng.H Ngoại ngữ-Hiền.AV Vật lí-Bảo.VL Ngữ văn-Liên.V Toán-Thành.T Ngoại ngữ-Tuyết.Av
4 Hóa học-Toàn.H Ngoại ngữ-Hằng.AV Ngoại ngữ-Nhung.Av Địa Lí-Cường.Đ Hóa học-Thơ.H Ngoại ngữ-Lam.AV Toán-Cường.T Toán-Hằng.T Ngoại ngữ-Hiền.AV Toán-Phương.T Toán-Thành.T Địa Lí-Thư.Đ Ngữ văn-Linh.V
5 GDCD-Thái.GD Ngoại ngữ-Hằng.AV Ngoại ngữ-Nhung.Av Vật lí-Hiếu.VL   Ngoại ngữ-Lam.AV Toán-Cường.T Toán-Hằng.T Hóa học-Phượng.H Toán-Phương.T Toán-Thành.T Vật lí-Phượng.VL Ngữ văn-Linh.V
3 1 Hóa học-Toàn.H Địa Lí-Cường.Đ Ngữ văn-Liên.V Ngữ văn-Hương.V Ngữ văn-Yên.V Hóa học-Hương.H Tin học-Đấu.Ti Ngoại ngữ-Thảo.AV Ngữ văn-Thoa.V Ngoại ngữ-Nhung.Av Địa Lí-Hải.Đ Địa Lí-Thư.Đ Toán-Hương.T
2 Địa Lí-Hải.Đ Tin học-Huyền.Ti Ngữ văn-Liên.V Ngữ văn-Hương.V Ngữ văn-Yên.V Ngữ văn-Dương.V Hóa học-Sơn.H Ngoại ngữ-Thảo.AV Ngữ văn-Thoa.V Ngoại ngữ-Nhung.Av Hóa học-Chênh.H Hóa học-Toàn.H Toán-Hương.T
3 Ngoại ngữ-Lam.AV Ngữ văn-Linh.V Toán-Hương.T Địa Lí-Cường.Đ GDCD-Cầm.GD Ngữ văn-Dương.V Địa Lí-Thư.Đ Ngữ văn-Hương.V Hóa học-Phượng.H Sinh học-Thi.SV Ngoại ngữ-Cẩm.AV Ngữ văn-Yên.V Sinh học-Linh.SV
4 Sinh học-Thi.SV Ngữ văn-Linh.V Toán-Hương.T Toán-Thuận.T Địa Lí-Cường.Đ Địa Lí-Thư.Đ Ngữ văn-Quyên.V Ngữ văn-Hương.V Toán-Hằng.T GDCD-Cầm.GD Ngoại ngữ-Cẩm.AV Ngữ văn-Yên.V Hóa học-Hương.H
5       Toán-Thuận.T     Ngữ văn-Quyên.V Hóa học-Phượng.H Toán-Hằng.T Địa Lí-Cường.Đ GDCD-Cầm.GD Ngoại ngữ-Linh.AV  
4 1 Ngoại ngữ-Lam.AV Toán-Phương.T Ngoại ngữ-Nhung.Av Tin học-Diệu.Ti Vật lí-Phượng.VL Tin học-Đấu.Ti Toán-Cường.T Hóa học-Phượng.H Công nghệ-Hồng.KC Hóa học-Thơ.H Toán-Thành.T Hóa học-Toàn.H GDCD-Minh.GD
2 Ngoại ngữ-Lam.AV Toán-Phương.T Ngoại ngữ-Nhung.Av Ngoại ngữ-Hằng.AV Hóa học-Thơ.H Sinh học-Thi.SV Toán-Cường.T Toán-Hằng.T Hóa học-Phượng.H Tin học-Huyền.Ti Toán-Thành.T Vật lí-Phượng.VL Ngoại ngữ-Tuyết.Av
3 Hóa học-Toàn.H Hóa học-Hạnh.H Lịch Sử-Hận. LS Ngoại ngữ-Hằng.AV Tin học-Loan.Ti Toán-Cường.T GDCD-Minh.GD Toán-Hằng.T Ngoại ngữ-Hiền.AV Sinh học-Thi.SV Vật lí-Tâm.VL Công nghệ-Hồng.KC Ngoại ngữ-Tuyết.Av
4 Toán-Thành.T GDCD-Cầm.GD Hóa học-Hạnh.H Hóa học-Chênh.H Toán-Thuận.T Toán-Cường.T Sinh học-Tuyến.SV Tin học-Đấu.Ti Ngoại ngữ-Hiền.AV Toán-Phương.T Tin học-Loan.Ti Lịch Sử-Hận. LS Vật lí-Thoa.VL
5 Toán-Thành.T Vật lí-Thoa.VL     Toán-Thuận.T GDCD-Cầm.GD     Tin học-Đấu.Ti Toán-Phương.T Hóa học-Chênh.H   Tin học-Loan.Ti
5 1 Ngoại ngữ-Lam.AV Địa Lí-Cường.Đ Toán-Hương.T Ngữ văn-Hương.V Ngoại ngữ-Tuyết.Av Vật lí-Thọ.VL Lịch Sử-Lập. LS Ngoại ngữ-Thảo.AV Lịch Sử-Trí.LS Vật lí-Bảo.VL Ngoại ngữ-Cẩm.AV Toán-Thành.T Công nghệ-Hằng.KC
2 Tin học-Huyền.Ti Ngoại ngữ-Hằng.AV Toán-Hương.T Ngữ văn-Hương.V Ngoại ngữ-Tuyết.Av Ngữ văn-Dương.V Địa Lí-Thư.Đ Ngoại ngữ-Thảo.AV Toán-Hằng.T Ngoại ngữ-Nhung.Av Lịch Sử-Lập. LS Toán-Thành.T Lịch Sử-Trí. LS
3 Vật lí-Thọ.VL Ngoại ngữ-Hằng.AV Địa Lí-Cường.Đ   Công nghệ-Hằng.KC Ngữ văn-Dương.V   Địa Lí-Thư.Đ Toán-Hằng.T Lịch Sử-Lập. LS   Tin học-Diệu.Ti Toán-Hương.T
4                          
5                          
6 1 Vật lí-Thọ.VL Công nghệ-Tân.KC Công nghệ-Hằng.KC Sinh học-Liên.SV Vật lí-Phượng.VL Lịch Sử-Lập. LS Công nghệ-Hồng.KC GDCD-Minh.GD Vật lí-Nhựt.VL Ngữ văn-Hồng.V Vật lí-Tâm.VL Ngữ văn-Yên.V Vật lí-Thoa.VL
2 Công nghệ-Tân.KC Ngữ văn-Linh.V Hóa học-Hạnh.H Công nghệ-Hằng.KC Lịch Sử-Lập. LS Vật lí-Thọ.VL Hóa học-Sơn.H Sinh học-An.SV GDCD-Minh.GD Ngữ văn-Hồng.V Sinh học-Liên.SV Ngữ văn-Yên.V Hóa học-Hương.H
3 Ngữ văn-Hồng.V Ngữ văn-Linh.V GDCD-Cầm.GD Hóa học-Chênh.H Sinh học-Tuyến.SV Hóa học-Hương.H Vật lí-Tâm.VL Công nghệ-Hồng.KC Ngữ văn-Thoa.V Vật lí-Bảo.VL Công nghệ-Tân.KC GDCD-Minh.GD Địa Lí-Thư.Đ
4 Lịch Sử-Hận. LS Hóa học-Hạnh.H Vật lí-Bảo.VL GDCD-Cầm.GD Ngữ văn-Yên.V Công nghệ-Hằng.KC Ngữ văn-Quyên.V Vật lí-Hiếu.VL Ngữ văn-Thoa.V Công nghệ-Tân.KC Ngữ văn-Liên.V Sinh học-An.SV Ngữ văn-Linh.V
5     Tin học-Diệu.Ti Lịch Sử-Linh. LS Ngữ văn-Yên.V   Ngữ văn-Quyên.V   Địa Lí-Thư.Đ   Ngữ văn-Liên.V Vật lí-Phượng.VL Ngữ văn-Linh.V
7 1 Toán-Thành.T Toán-Phương.T Ngữ văn-Liên.V Vật lí-Hiếu.VL Ngoại ngữ-Tuyết.Av Toán-Cường.T Vật lí-Tâm.VL Địa Lí-Thư.Đ Vật lí-Nhựt.VL Ngữ văn-Hồng.V Sinh học-Liên.SV Ngoại ngữ-Linh.AV Toán-Hương.T
2 Toán-Thành.T Toán-Phương.T Ngữ văn-Liên.V Hóa học-Chênh.H Ngoại ngữ-Tuyết.Av Toán-Cường.T Hóa học-Sơn.H Lịch Sử-Hận. LS Sinh học-Linh.SV Ngữ văn-Hồng.V Vật lí-Tâm.VL Ngoại ngữ-Linh.AV Toán-Hương.T
3 Ngữ văn-Hồng.V Vật lí-Thoa.VL Vật lí-Bảo.VL Toán-Thuận.T Địa Lí-Cường.Đ Ngoại ngữ-Lam.AV Ngoại ngữ-Linh.AV Ngữ văn-Hương.V Địa Lí-Thư.Đ Toán-Phương.T Toán-Thành.T Sinh học-An.SV Sinh học-Linh.SV
4 Ngữ văn-Hồng.V Lịch Sử-Hận. LS Sinh học-Tuyến.SV Toán-Thuận.T Hóa học-Thơ.H Ngoại ngữ-Lam.AV Ngoại ngữ-Linh.AV Ngữ văn-Hương.V   Địa Lí-Cường.Đ Địa Lí-Hải.Đ Toán-Thành.T Vật lí-Thoa.VL
5 SHL-Hồng.V SHL-Cường.Đ SHL-Liên.V SHL-Hằng.AV SHL-Tuyết.Av SHL-Thi.SV SHL-Tâm.VL SHL-Hương.V   SHL-Thơ.H SHL-Hải.Đ SHL-Hận. LS SHL-Hương.H

Tin cùng chuyên mục

TTrường THPT Cần Đước, Cần Đước - Long An
Thị Trấn Cần Đước, Cần Đước, Long An 
ĐT: (0272)3 881 885 - Email:c3canduoc.longan@moet.edu.vn